--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ meteoric chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lắc
:
to shake; to wag; to bumplắc đầuto shake one's head
+
bông phèng
:
To jest casually and nonsensicallybông phèng mấy câuto crack a few casual and nonsensical jestscó tính hay bông phèngto like a casual and nonsensical jest
+
lác mắt
:
như lác
+
lủng liểng
:
Swing; dangle
+
coenobitic
:
thuộc, liên quan tới, phù hợp với, là nhiệm vụ của người tu đạo hay những tục lệ trong đời sống cộng đồng của họ