--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
miễn trừ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
miễn trừ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: miễn trừ
+ verb
to exempt,to dispense
Lượt xem: 711
Từ vừa tra
+
miễn trừ
:
to exempt,to dispense
+
eicosapentaenoic acid
:
một axit béo omega-3 với 20 nguyên tử cacbon; tìm thấy trong cá (đặc biệt là cá ngừ)