--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mice chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lệnh
:
order, decree
+
crudites
:
rau sống, cắt thành từng đoạn, dùng để nhúng
+
eisenhower
:
Tổng thống Hoa Kỳ thứ 34,(1890-1961), người giám sát cuộc xâm lược của Normandy và đánh bại Đức Quốc xã;
+
nả
:
short time; short whilechả mấy nả mà đã năm mươi rồiIt will not belong before one is fifty
+
old harry
:
quỷ xa tăng