--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mien chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
relay station
:
(rađiô) đài tiếp âm
+
tung
:
to toss, to throw to spread to rummage about
+
trăng gió
:
flirtation
+
gẫu
:
Idle, aimlessĐi chơi gẫuTo wander aimlesslyNgồi không tán gẫuTo talk idly in one's leisure
+
taxation
:
sự đánh thuế