--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ minute chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
consecutive
:
liên tục, liên tiếp, tiếp liền nhauthree consecutive days ba ngày liên tiếpmany consecutive grenerations mấy đời tiếp liền nhau
+
nhẽo
:
Flabby, flaccidEm be mập nhưng thịt nhẽothe baby is plump but flabby
+
weed-killer
:
thuốc diệt cỏ dại
+
scripture reader
:
người đọc kinh thánh (đến tận nhà người nghèo)
+
twentyfold
:
gấp hai mươi lần