--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mischief chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
song cực
:
Bipolar
+
cầm tinh
:
To be born under the auspices of (one of the twelve animals whose names are given to the lunar years)anh ấy cầm tinh con trâuhe was born under the auspices of a buffalo
+
foxiness
:
tính xảo quyệt, tính láu cá
+
sòng sọc
:
Flashing angry glaresNổi giận, mắt long sòng sọcTo fly into a passion with one's eyes flashing angry glares
+
old nick
:
quỷ xa tăng