--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ moderate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phải giờ
:
Be born at an inauspicious hour ; die at an inauspicious hour
+
khéo khỉ
:
You naughty (lời mắng yêu)
+
kheo khư
:
Thin and weakốm mãi trông kheo khư lắmTo look quite thin and weak after a long illness
+
binh họa
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Scourge of war
+
lương tri
:
Sense of right and wrong; right senses