--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ moment chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
shrill
:
the thé, lanh lảnh, điếc tai, inh tai
+
dấu ấn
:
stampTác phẩm mang dấu ấn một thiên tàiA work bearing the stamp of genius
+
đẫy đà
:
Portly, corpulentMột bà đứng tuổi đẫy đàA portly middle-aged woman
+
cán sự
:
Junior staff-member
+
cao xa
:
Far and high, unattainablemơ ước cao xaan unattainable dream