--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ monoclonal chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phổng phao
:
Put[ting] on fleshThân thể phổng phaoTo put on flesh
+
ngựa nghẽo
:
(xấu) Jade, hackNgựa nghẽo gì chạy chậm như người đi bộWhat a jade! It gallops at the rate of a man's walk
+
lững thững
:
walk with deliberate steps, stroll, ambleChiều ăn cơm xong đi lững thững trên bờ hồTo stroll on the lake's shore on an evening after dinner
+
hoàng tinh
:
Arrowroot
+
hậu trường
:
backstage