--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ monophysitic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quyền thế
:
Authority and influence
+
disburden
:
cất gánh nặng; làm cho thoát gánh nặngto disburden one's mind of làm cho tâm trí thảnh thơi, làm cho tâm trí thoát khỏi gánh nặng (ưu tư, buồn phiền...)