--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ moonset chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cochleae
:
(giải phẫu) ốc tai
+
sinh trưởng
:
to grow, to be born and bredsinh trưởng trong một gia đình quý tộcto be learn into and brought up in a noble family
+
đền mạng
:
Pay retributive compensation for a murder
+
bight
:
chỗ lõm vào, chỗ cong (ở bờ biển)
+
forfeited
:
bị tịch thu, bị sung công như một hình phạt