--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mossy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bách phân
:
Centesimal, centigradenhiệt kế bách phâncentigrade thermometertỉ lệ bách phânpercentagecon số được diễn đạt bằng tỉ lệ bách phânthe figure is expressed as a percentage
+
abstinent
:
ăn uống điều độ; kiêng khem