--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mountebankery chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chu toàn
:
Whole, fully discharged, fully seen toviệc nhà việc nước đều chu toànstate affairs and family business have been fully seen to
+
soi bóng
:
ReflectAnh nhìn hàng cây soi bóng mặt hồHe looked at the rows of trees reflected in the lake
+
lang băm
:
quack
+
domestic carp
:
chép vàng chanh vẩy rồng
+
phao phí
:
SquanderPhao phí thì giờTo squander one's timePhao phí tiền bạcTo squander money