--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mua vui
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mua vui
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mua vui
+ verb
to amuse oneself
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mua vui"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mua vui"
:
mua vui
mùa vụ
mưa bụi
Lượt xem: 920
Từ vừa tra
+
mua vui
:
to amuse oneself
+
nước xốt
:
SauceNước xốt cà chuatomato sauce
+
duke of marlborough
:
Quận vương Marlborough, được coi là một trong những vị tướng tài giỏi nhất trong lịch sử nước Anh (1650-1722)
+
bần cùng hoá
:
To impoverish to the utmost, to pauperize
+
thực chất
:
essence, substance