--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ muzzle-loading chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
fouled
:
bị húc vào, bị chạm vào, bị động vào
+
swastika
:
hình chữ vạn, hình chữ thập ngoặc
+
khoan khoái
:
(feel) at ease
+
closet auger
:
khúc dây co giãn để thông tắc toa lét.
+
direct trust
:
Sự ủy thác trực tiếp