náu mặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: náu mặt+
- Take care not to show one's face, conceal one's hand (while masterminding something)
- Náu mặt xúi giục
To conceal one's hand when inciting someone to do something
- Náu mặt xúi giục
Lượt xem: 535