--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
não điện đồ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
não điện đồ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: não điện đồ
+
(y học) Electro-encephalogram
Lượt xem: 683
Từ vừa tra
+
não điện đồ
:
(y học) Electro-encephalogram
+
cũng
:
also; as; tootôi cũng nghĩ vậyI think so