--

nét mặt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nét mặt

+  

  • Face's expression
    • Trông nét mặt anh ta rất buồn
      He has got a very sad expression; there is an expression of great sadness on his face; he looks very sad
  • Features
    • Người có nét mặt đẹp
      A person of handsome features
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nét mặt"
Lượt xem: 486