--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nông cụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nông cụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nông cụ
+
Farming implement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nông cụ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nông cụ"
:
nâng cao
nâng cốc
nóng chảy
nông cụ
nồng cháy
nương cậy
Lượt xem: 621
Từ vừa tra
+
nông cụ
:
Farming implement
+
bao quát
:
To embracelời giải thích này chưa bao quát tất cả các khía cạnh của vấn đềthis explanation does not embrace all the sides of the questionđề ra nhiệm vụ bao quát và những công việc cụ thểto define the all-embracing duty and concrete jobs
+
in thạch bản
:
(từ cũ; nghĩa cũ) như in lito
+
damozel
:
giống damoiselle