năm bảy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: năm bảy+
- Small amount, amount between five and seven
- Chỉ đi nghỉ năm bảy ngày
To take only from five to seven days off
- Năm lần bảy lượt
Agreat many times
- Chỉ đi nghỉ năm bảy ngày
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "năm bảy"
- Những từ có chứa "năm bảy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
semi-centennial quinquennial fifth fifty pentad annual quintet five quintuplet quintuplicate more...
Lượt xem: 628