năm năm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: năm năm+
- Every year, yearly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "năm năm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "năm năm":
năm năm nhăm nhăm nhem nhẻm nhom nhem nhỏm nhẻm nhôm nham nhồm nhàm - Những từ có chứa "năm năm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
semi-centennial quinquennial fifth fifty pentad annual quintet five quintuplet quintuplicate more...
Lượt xem: 608