năng nổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: năng nổ+ adj
- ditigent, zealous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "năng nổ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "năng nổ":
năng nổ nắng nôi nặng nề nâng niu nhâng nháo những như nong nả nóng nảy nồng nàn nung nấu more... - Những từ có chứa "năng nổ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ability incapacitation faculty adaptability capability energy aptitudinal instinctive viability adaptableness more...
Lượt xem: 481