nương bóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nương bóng+
- Depend on (rely on) another person
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nương bóng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nương bóng":
nặng bụng nóng bỏng nương bóng - Những từ có chứa "nương bóng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
silhouette shadow double dribble polish shade drop-kick shadiness dribble figurative push-ball more...
Lượt xem: 542