--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nương tựa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nương tựa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nương tựa
+
Lean on, depend on (somebody)
Lượt xem: 568
Từ vừa tra
+
nương tựa
:
Lean on, depend on (somebody)
+
chẳng là
:
như chả là
+
giải tỏ
:
như giải bày
+
bắp ngô
:
Maize ear, corncob
+
phòng thương mại
:
Chamber of commerce