nước canh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nước canh+
- Soup
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nước canh"
- Những từ có chứa "nước canh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
look-out watch guard sentinel night-watch cinchona observatory bouillon sentry cultivation more...
Lượt xem: 297