nước lợ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nước lợ+
- Brackish water
- Nước lợ ở cửa sông
Brackish water at a river mouth
- Nước lợ ở cửa sông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nước lợ"
Lượt xem: 673