--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nạn nhân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nạn nhân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nạn nhân
+ noun
victim
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nạn nhân"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nạn nhân"
:
nạn nhân
nhăn nhẳn
nhân nhẩn
nhần nhận
nhìn nhận
nhoen nhoẻn
nhon nhen
nhon nhỏn
nhón nhén
nhũn nhặn
more...
Lượt xem: 476
Từ vừa tra
+
nạn nhân
:
victim