--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nảy ra
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nảy ra
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nảy ra
+ verb
to flash
ý kiến nảy ra trong trí tôi
The idea flashed through my mind
Lượt xem: 503
Từ vừa tra
+
nảy ra
:
to flashý kiến nảy ra trong trí tôiThe idea flashed through my mind