--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nắn điện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nắn điện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nắn điện
+
(điện) Redress the current
Bộ nắn điện
Redresser
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
nắn điện
:
(điện) Redress the currentBộ nắn điệnRedresser
+
rồi đời
:
(địa phương, thông tục) Gone; dead
+
holdout
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đấu thủ nhà nghề (bóng đá, bóng chày...) không ký giao kèo khi đến hạn để đòi điều kiện cao hơn