nằm bếp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nằm bếp+
- (địa phương) Be confined, be in childbed, lie in
- Nằm bếp mất một tháng
To be confined for a month
- Nằm bếp mất một tháng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nằm bếp"
Lượt xem: 684