--

nằm vùng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nằm vùng

+  

  • Live and carry out underground activities in enemy-occupied zones
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nằm vùng"
Lượt xem: 697