--

nằm xuống

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nằm xuống

+  

  • Die
    • Mẹ vừa nằm xuống mà đã cãi nhau
      Hardly had their mother died when they started quarrelling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nằm xuống"
Lượt xem: 408