--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nể lời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nể lời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nể lời
+
Have a [high] regard for (somebody's words, recomendations)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nể lời"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nể lời"
:
nể lời
nha lại
nhai lại
nhân loại
nhận lời
nhẹ lời
nho lại
nhớ lại
nói lái
nói lối
more...
Lượt xem: 492
Từ vừa tra
+
nể lời
:
Have a [high] regard for (somebody's words, recomendations)