nối đuôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nối đuôi+
- Follow one another, life in, queue up
- Nối đuôi nhau vào rạp
To go into a threatre following one another; to file into a threatre
- Nối đuôi nhau vào rạp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nối đuôi"
Lượt xem: 626