--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nối dõi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nối dõi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nối dõi
+
Continue the ancestral line, carry on the lineage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nối dõi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nối dõi"
:
nói dối
nối dõi
nối đuôi
Những từ có chứa
"nối dõi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
spy
observer
spier
probation
observation
origin
track
probational
watcher
parentage
more...
Lượt xem: 593
Từ vừa tra
+
nối dõi
:
Continue the ancestral line, carry on the lineage
+
phót
:
SwiftNhảy phót lên giườngTo swiftly jump into one's bed