--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nổi dóa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nổi dóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nổi dóa
+
(địa phương) như nổi giận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nổi dóa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nổi dóa"
:
nói đùa
nổi dóa
nội địa
Lượt xem: 471
Từ vừa tra
+
nổi dóa
:
(địa phương) như nổi giận
+
catalytical
:
(hoá học) xúc táccatalytic process phương pháp xúc tác