--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nỗ lực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nỗ lực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nỗ lực
+
Exert all one's strength, exert oneself to the utmost
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nỗ lực"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nỗ lực"
:
nhãn lực
nhằm lúc
nhân lực
nỗ lực
nội lực
Lượt xem: 460
Từ vừa tra
+
nỗ lực
:
Exert all one's strength, exert oneself to the utmost
+
chóng mặt
:
Dizzyhay chóng mặt vì bị thiếu máuto feel often dizzy from anemia
+
visualize
:
làm cho mắt trông thấy được