--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nộ khí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nộ khí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nộ khí
+
Fit of anger
Nộ khí xung thiên
A towering rage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nộ khí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nộ khí"
:
nam kha
ngay khi
ngủ khì
ngữ khí
nha khoa
nhà kho
nhà khó
nhạc khúc
nhãn khoa
nhân khẩu
more...
Lượt xem: 462
Từ vừa tra
+
nộ khí
:
Fit of angerNộ khí xung thiênA towering rage
+
vesicant
:
(y học) làm giộp da