nội công
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nội công+ noun
- inner force; strangth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nội công"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nội công":
người chứng nói chung nói cứng nội công nội cung
Lượt xem: 433