nội hóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nội hóa+ noun
- home made; locally made
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nội hóa"
- Những từ có chứa "nội hóa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
formalised dedifferentiated cyanide group compounded cross-cultural edward lawrie tatum branded immunochemical bismuthic commercialised more...
Lượt xem: 651