--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nở mũi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nở mũi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nở mũi
+
(thông tục) Be beaming (swollen) with pride
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nở mũi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nở mũi"
:
nay mai
năm mới
năm mươi
nếm mùi
nhảy mũi
nhu mì
nở mũi
Lượt xem: 626
Từ vừa tra
+
nở mũi
:
(thông tục) Be beaming (swollen) with pride