nợ miệng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nợ miệng+
- Bread-and-butter debt, return invitation to dinner
- Trả nợ miệng
To return an invitation to dinner
- Trả nợ miệng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nợ miệng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nợ miệng":
nhạy miệng nhẹ miệng nỏ miệng nợ miệng
Lượt xem: 662