--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nợ nước
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nợ nước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nợ nước
+
Duty (obligation toward one's country
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nợ nước"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nợ nước"
:
nanh nọc
nao nức
náo nức
nhà nước
nhã nhạc
nhao nhác
nháo nhác
nhẫn nhục
nhem nhuốc
nheo nhóc
more...
Lượt xem: 654
Từ vừa tra
+
nợ nước
:
Duty (obligation toward one's country