--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nứt ra
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nứt ra
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nứt ra
+ verb
to split open
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nứt ra"
Những từ có chứa
"nứt ra"
:
nứt ra
nứt rạn
Lượt xem: 615
Từ vừa tra
+
nứt ra
:
to split open