--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nữ ca sĩ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nữ ca sĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nữ ca sĩ
+
Songstress, female singer
Lượt xem: 708
Từ vừa tra
+
nữ ca sĩ
:
Songstress, female singer
+
luận văn
:
essay; composition
+
beset
:
bao vây, vây quanh (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)to be beset with foes on every side khắp bốn bề bị kẻ thù bao vâyto be beset with cares lo lắng không yên; trĩu nặng những lo âu phiền muộn (tâm hồn)
+
kết giao
:
to strike up a friendship
+
chi phiếu
:
cheque ; cheeklãnh chi phiếuto cash a cheque