--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nữ y tá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nữ y tá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nữ y tá
+
nurse
Lượt xem: 588
Từ vừa tra
+
nữ y tá
:
nurse
+
sang số
:
to shift gear, to change upxe này sang số tự độngthis car shifts automatically
+
thiết tha
:
keen on, attached to eager
+
diplococcus pneumoniae
:
Phế cầu khuẩn (gây bệnh viêm phổi ở chuột và người)
+
demarche
:
sự chuyển dịch, các bước đi trong chính trị hoặc ngoại giao