--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nam tước
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nam tước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nam tước
+
Baron
Lượt xem: 852
Từ vừa tra
+
nam tước
:
Baron
+
bần sĩ
:
This humble scholar
+
kinh động
:
Shake, upset (with fright)kinh thiên động địaEarth-shakingMột biến cố kinh thiên động địaAn earth-shaking change
+
bắt nét
:
To break in by finically and strictly finding fault with
+
ngũ hành
:
The five basic elements (metal, wood, water, fire, earth, according to Eastern plilosopky)