nanh ác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nanh ác+ adj
- cruel, wicked
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nanh ác"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nanh ác":
nanh ác nanh nọc - Những từ có chứa "nanh ác" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
gripe clutch quincuncial scratch-cat snakiness tusked stomach-tooth cuspid eye-tooth elapid more...
Lượt xem: 844