--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ narrowing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhiễm
:
Catch, contract, acquireNhiễm lạnhTo catch a coldNhiễm một thói quenTo acquire a habitNhiễm một thói xấuto contract a bad habit
+
barcarolle
:
bài hát đò đưa (của những người chèo thuyền thành Vơ-ni-dơ)
+
ái quốc
:
To be a patriot, to love one's countrynhà ái quốca patriot
+
ngàm
:
Dovetail halving
+
unloose
:
thả ra, cởi ra, mở ra; nới (đinh ốc); làm cho dãn, làm cho lơi ra, làm cho lỏng ra (dây)to unloose one's hold thả ra, buông ra (cái mình đang cầm)