--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ naturalistic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
stager
:
old stager người có nhiều kinh nghiệm, người lão luyện
+
bàn tính
:
Abacus
+
asleep
:
ngủ, đang ngủto fall asleep ngủ thiếp đito be asleep ngủ, đang ngủ
+
phụ nghĩa
:
Ungrateful, thankless; unfaithful
+
letter
:
chữ cái, chữthe 26 letters of the English alphabet 26 chữ của bảng chữ cái Anha capital letter chữ hoaa small letter chữ nhỏ